TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 11
Bạn có đang chạm mặt vấn đề trong bài toán họctừ vựngtiếng Anh lớp 11của mình? nhiều người đang tự hỏi đồng đội lại học được còn mình thì không? Liệu bộ từ vựng này có thực sự cạnh tranh hay do phiên bản thân bạn chưa search ra phương pháp phù hợp. Toàn bộ những thắc mắc trên sẽ tiến hành hoanggiaphat.vn giải đáp đưa ra tiết bên dưới bài viết.
1. Tầm đặc trưng của vấn đề học trường đoản cú vựng giờ Anh 11
Giúp chúng ta hoàn thành tốt các bài xích thi
Không thể khước từ việc học tốttừ vựng tiếng Anh lớp 11 giúp cho bạn đạt được hiệu quả cao hơn trong số bài kiểm tra.
Ví dụ: tại phần ngữ pháp, nếu chúng ta không nỗ lực chắc bí quyết thì câu hỏi đọc hiểu để giúp bạn kiếm được đáp án đúng, còn về phần nghe, ước ao nghe được cứng cáp chắn bạn cần phải có vốn từ vựng trước đã.
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11

Xem thêm: Ở Người Loại Mạch Nào Dẫn Máu Trở Về Tim ? Ở Người, Loại Mạch Nào Dẫn Máu Trở Về Tim
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | advanced (a) | tiên tiến |
2 | courteous (a) | lịch sự |
3 | equip (v) | trang bị |
4 | express (a) | nhanh |
5 | Express Mail Service (EMS) | dịch vụ gửi phát nhanh |
6 | facsimile (n) | bản sao, sản phẩm fax |
7 | graphic (n) | hình thiết bị họa |
8 | Messenger gọi Service (n) | dịch vụđiện thoại |
9 | notify (v) | thông báo |
10 | parcel (n) | bưu kiện |
11 | press (n) | báo chí |
12 | receive (v) | nhận |
13 | recipient (n) | người nhận |
14 | secure (a) | an toàn, bảo đảm |
15 | service (n) | dịch vụ |
16 | spacious (a) | rộng rãi |
17 | speedy (a) | nhanh chóng |
18 | staff (n) | đội ngũ |
19 | subscribe (v) | đăng ký, đặt mua |
20 | surface mail (n) | thư gửi con đường bộhoặc đường biển |
21 | technology (n) | công nghệ |
22 | thoughtful (a) | sâu sắc |
23 | transfer (n;v) | chuyển |
24 | transmit (v) | gửi, phát, truyền |
25 | well-trained (a) | lành nghề |
26 | clerk (n) | thư ký |
27 | customer (n) | khách hàng |
28 | document (n) | tài liệu |
29 | fee (n) | chi phí |
30 | Flower Telegram Service (n) | dịch vụ điệnhoa |
31 | greetings card (n) | thiệp chúc mừng |
32 | install (v) | lắp đặt |
33 | registration (n) | sự đăng ký |
34 | telephone line (n) | đường dây điện thoại |
35 | advantage (n) | thuận lợi |
36 | capacity (n) | công suất |
37 | cellphone (n) | điện thoại di động |
38 | commune (n) | xã |
39 | demand (n) | nhu cầu |
40 | digit (n) | chữ số |
41 | disadvantage (n) | bất lợi |
42 | expansion (n) | sự mở rộng |
43 | fixed (a) | cố định |
44 | on the phone (exp) | đang nói chuyệnđiện thoại |
45 | reduction (n) | sự sút bớt |
46 | rural network (n) | mạng lưới nông thôn |
47 | subscriber (n) | thuê bao |
48 | upgrade (v) | nâng cấp |
49 | arrogant (a) | kiêu ngạo |
50 | attitude (n) | thái độ |
51 | describe (v) | mô tả |
52 | director (n) | giám đốc |
53 | dissatisfaction (n) | sự ko hài lòng |
54 | picpocket (n) | kẻ móc túi |
55 | price (n) | giá cả |
56 | punctuality (n) | tính đúng giờ |
57 | quality (n) | chất lượng |
58 | reasonable (a) | hợp lý |
59 | resident (n) | người dân |
60 | satisfaction (n) | sự hài lòng |
61 | security (n) | an ninh |
62 | abroad (adv) | ở nước ngoài |
63 | arrest (v) | bắt giữ |
64 | brave (a) | can đảm |
65 | break into (v) | lẻn vào |
66 | burglar (n) | tên trộm |
67 | coward (n) | kẻ hèn nhát |
68 | design (v) | thiết kế |
69 | destroy (v) | phá hủy |
70 | first language (n) | tiếng người mẹ đẻ |
71 | French (n) | tiếng Pháp |
72 | German (n) | tiếng Đức |
73 | injured (a) | bị thương |
74 | north-west (n) | hướng tây bắc |
75 | pacifist (n) | người theo chủ nghĩa hòa bình |
76 | rebuild (v) | tái xây dựng |
77 | release (v) | thả ra |
78 | rent (n) | tiền thuê |
79 | shoplifter (n) | kẻ cắp giả làm cho kháchmua hàng |
80 | steal (v) | ăn cắp |
81 | tenant (n) | người thuê/mướn |
82 | waitress (n) | bồi bàn nữ |
83 | war (n) | chiến tranh |
UNIT 10: NATURE IN DANGER
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | affect (v) | ảnh hưởng |
2 | Africa (n) | châu Phi |
3 | agriculture (n) | nông nghiệp |
4 | cheetah (n) | loài báo gêpa |
5 | co-exist (v) | sống chung, thuộc tồn tại |
6 | consequence (n) | hậu quả |
7 | destruction (n) | sự phá hủy |
8 | dinosaur (n) | khủng long |
9 | disappear (v) | biến mất |
10 | effort (n) | nỗ lực |
11 | endangered (a) | bị nguy hiểm |
12 | estimate (v) | ước tính |
13 | exist (v) | tồn tại |
14 | extinct (a) | tuyệt chủng |
15 | habit (n) | thói quen |
16 | human being (n) | con người |
17 | human race (n) | nhân loại |
18 | in danger (exp) | có nguy cơ |
19 | industry (n) | công nghiệp |
20 | interference (n) | sự can thiệp |
21 | law (n) | luật |
22 | make sure (v) | đảm bảo |
23 | nature (n) | thiên nhiên |
24 | offspring (n) | con cháu, mẫu dõi |
25 | panda (n) | gấu trúc |
26 | planet (n) | hành tinh |
27 | pollutant (n) | chất gây ô nhiễm |
28 | prohibit (v) | cấm |
29 | rare (a) | hiếm |
30 | respect (n) | khía cạnh |
31 | responsible (a) | có trách nhiệm |
32 | result in (v) | gây ra |
33 | save (v) | cứu |
34 | scatter (v) | phân tán |
35 | serious (a) | nghiêm trọng |
36 | species (n) | giống, loài |
37 | supply (v;n) | cung cấp |
38 | whale (n) | cá voi |
39 | wind (n) | gió |
40 | burn (v) | đốt |
41 | capture (v) | bắt |
42 | cultivation (n) | trồng trọt |
43 | cut down (v) | đốn |
44 | discharge (v) | thải ra, đổ ra |
45 | discourage (v) | không khuyến khích |
46 | encourage (v) | khuyến khích |
47 | fertilizer (n) | phân bón |
48 | fur (n) | lông thú |
49 | hunt (v) | săn |
50 | pesticide (n) | thuốc trừ sâu |
51 | pet (n) | vật nuôi trong nhà |
52 | skin (n) | da |
53 | threaten (v) | đe dọa |
54 | wood (n) | gỗ |
55 | completely (a) | hoàn toàn |
56 | devastating (a) | tàn phá |
57 | maintenance (n) | sự giữ lại gìn |
58 | preserve (v) | duy trì bảo tồn |
59 | protect (v) | bảo vệ |
60 | scenic feature (n) | đặc điểm cảnh vật |
61 | vehicle (n) | xe cộ |
62 | abundant (a) | dồi dào, phong phú |
63 | area (n) | diện tích |
64 | bone (n) | xương |
65 | coastal waters (n) | vùng hải dương duyên hải |
66 | east (n) | phía đông |
67 | historic (a) | thuộc định kỳ sử |
68 | island (n) | hòn đảo |
69 | landscape (n | phong cảnh |
70 | location (n) | địa điểm |
71 | stone tool (n) | đồ đá |
72 | tropical (a) | nhiệt đới |
73 | accident (n) | tai nạn |
74 | blame (v) | đổ lỗi |
75 | concern (v) | quan tâm, bận tâm |
76 | familiar (a) | quen |
77 | fantastic (a) | hay, hấp dẫn |
78 | give up (v) | đầu hàng |
79 | grateful (a) | biết ơn |
80 | half (n) | hiệp |
81 | midway (adv) | ở nửa đườngnhớ |
82 | miss (v) | nhớ |
83 | owe (v) | mắc nợ |
84 | point (n) | thời điểm |
85 | present (n) | món quà |
86 | share (v) | chia sẻ |
UNIT 11:SOURCES OF ENERGY
Xem thêm: Soạn Văn 7 Vnen Bài 27: Ca Huế Trên Sông Hương Lớp 7, Soạn Bài Ca Huế Trên Sông Hương
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | alternative (a) | thay thế |
2 | at the same time(exp) | cùng thời gian đó |
3 | available (a) | sẵn có |
4 | balloon (n) | bong bóng |
5 | coal (n) | than đá |
6 | cost (v) | tốn (tiền) |
7 | dam (n) | đập (ngăn nước) |
8 | electricity (n) | điện |
9 | energy (n | năng lượng |
10 | exhausted (a) | cạn kiệt |
11 | fossil fuel (n) | nhiên liệu hóa thạch |
12 | geothermal heat (n) | địa nhiệt |
13 | infinite (a) | vô hạn |
14 | make use of(exp) | tận dụng |
15 | nuclear energy (a) | năng lượng hạt nhân |
16 | oil (n) | dầu |
17 | plentiful (a) | nhiều |
18 | pollution (n) | sự ô nhiễm |
19 | power demand (n) | nhu cầu áp dụng điện |
20 | release (v) | phóng ra |
21 | reserve (n) | trữ lượng |
22 | roof (n) | mái nhà |
23 | safe (a) | an toàn |
24 | sailboat (n) | thuyền buồm |
25 | save (v) | tiết kiệm |
26 | solar energy (n) | năng ượng khía cạnh trời |
27 | solar panel (n) | tấm thu tích điện mặt trời |
28 | wave (n) | sóng (nước) |
29 | windmill (n) | cối xay gi |
30 | abundant (a) | dồi dào, phong phú |
31 | convenient (a) | tiện lợi |
32 | enormous (a) | to lớn, khổng lồ |
33 | harmful (a) | có hại |
34 | hydroelectricity (n) | thủy điện |
35 | nuclear reactor (n) | phản ứng hạt nhân |
36 | radiation (n) | phóng xạ |
37 | renewable (a) | có thể cầm thế |
38 | run out (v) | cạn kiệt |
39 | ecologist (n) | nhà sinh thái xanh học |
40 | ecology (n) | sinh thái học |
41 | fertilize (v) | bón phân |
42 | grass (n) | cỏ |
43 | land (n) | đất |
44 | ocean (n) | đại dương |
45 | petroleum (n) | dầu hỏa, dầu mỏ |
46 | replace (v) | thay thế |
47 | as can be seen (exp) | có thể thấy |
48 | chart (n) | biểu đồ |
49 | consumption (n) | sự tiêu thụ |
50 | follow (v) | theo sau |
51 | make up (v) | chiếm (số lượng) |
52 | show (v) | chỉ ra |
53 | total (a) | tổng số |
54 | apartment (n) | căn hộ |
55 | cancer (n) | ung thư |
56 | catch (v) | bắt kịp |
57 | cause (n) | gây ra |
58 | conduct (v) | tiến hành |
59 | experiment (n) | cuộc thí nghiệm |
60 | extraordinary (a) | kỳ lạ, khác thường |
61 | fence (n) | hàng rào |
62 | locate (v) | vị trí |
63 | overlook (v) | nhìn trước |
64 | park (n) | công viên |
65 | photograph (n) | bức ảnh |
66 | present (v) | trình bày |
67 | progress (n) | sự tiến triển |
68 | publish (v) | xuất bản |
69 | reach (v) | đạt được |
70 | research (v) | nghiên cứu |
71 | surround (v) | bao quanh |
UNIT 12: THE ASIAN GAMES
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | advance (v) | tiến bộ |
2 | appreciate (v) | đánh giá chỉ cao |
3 | aquatic sports (n) | thể thao dưới nước |
4 | athletics (n) | điền kinh |
5 | basketball (n) | bóng rổ |
6 | billiards (n) | bi da |
7 | bodybuilding (n) | thể dục thể hình |
8 | cycling (n) | đua xe pháo đạp |
9 | decade (n) | thập kỷ (10 năm) |
10 | enthusiasm (n | sự hăng hái, nhiệt tình |
11 | facility (n) | tiện nghi |
12 | fencing (n) | đấu kiếm |
13 | gold (n) | vàng |
14 | hockey (n) | khúc côn cầu |
15 | host country (n) | nước nhà nhà |
16 | intercultural knowledge(n) | kiến thức liên văn hóa |
17 | medal (n) | huy chương |
18 | mountain biking (n) | đua xe đạp điện địa hình |
19 | purpose (n) | mục đích |
20 | quality (n) | chất lượng |
21 | rugby (n) | bóng thai dục |
22 | shooting (n) | bắn súng |
23 | skill (n) | kỹ năng |
24 | solidarity (n) | tình đoàn kết |
25 | squash (n) | bóng quần |
26 | strength (n) | sức mạnh |
27 | take place (v) | diễn ra |
28 | weightlifting (n) | cử tạ |
29 | wrestling (n) | đấu vật |
30 | bronze (n) | đồng |
31 | karatedo (n) | võ karatê |
32 | silver (n) | bạc |
33 | bar (n) | thanh, xà |
34 | freestyle (n) | kiểu bơi tự do |
35 | gymnasium (n) | phòng thể thao dụng cụ |
36 | gymnast (n) | vận khích lệ thể dục |
37 | gymnastics (n) | môn thể dục thể thao dụng cụ |
38 | high jump (n) | nhảy cao |
39 | live (a) | trực tiếp |
40 | long jump (n) | nhảy xa |
41 | record (n) | kỷ lục |
42 | advertise (v) | quảng cáo |
43 | equip (v) | trang bị |
44 | hold (v) | tổ chức |
45 | promote (v) | quảng bá |
46 | recruit (v) | uyển |
47 | stadium (n) | sân vận động |
48 | upgrade (v) | nâng cấp |
49 | widen (v) | mở rộng |
50 | apply for (a job) (v) | xin việc |
51 | book (v) | mua vé trước |
52 | diamond (n) | kim cương |
53 | flight (n) | chuyến bay |
54 | modern (a) | hiện đại |
55 | repair (v) | sửa |
56 | ring (n) | chiếc nhẫn |
UNIT 13: HOBBIES
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | accompany (v) | đệm đàn, đệm nhạc |
2 | accomplished (a) | có tài, cừ khôi |
3 | admire (v) | ngưỡng mộ |
4 | avid (a) | khao khát, thèm thuồng |
5 | collect (v) | sưu tập |
6 | collection (n) | bộ sưu tập |
7 | collector (n) | người sưu tập |
8 | common (n) | chung |
9 | discard (v) | vứt bỏ |
10 | envelope (n) | bao thư |
11 | fish tank (n) | bể cá |
12 | indulge in (v) | say mê |
13 | modest (a) | khiêm tốn |
14 | occupied (a) | bận rộn |
15 | practise (v) | thực hành |
16 | stamp (n) | con tem |
17 | throw … away (v) | ném đi |
18 | tune (n) | giai điệu |
19 | book stall (n) | quầy sách |
20 | broaden (v) | mở rộng (kiến thức) |
21 | category (n) | loại, hạng, nhóm |
22 | classify (v) | phân loại |
23 | climb (v) | leo, trèo |
24 | exchange (v) | trao đổi |
25 | hero (n) | anh hùng |
26 | mountain (n) | núi |
27 | name tag (n) | nhãn ghi tên |
28 | organize (v) | sắp xếp |
29 | overseas (adv) | ở nước ngoài |
30 | pen friend (n) | bạn qua thư từ |
31 | politician (n) | chính trị gia |
32 | postman (n) | người đưa thư |
33 | bygone (a) | quá khứ, qua rồi |
34 | continually (adv) | liên tục |
35 | cope with (v) | đối phó, đương đầu |
36 | fairy tale (n) | chuyện cổ tích |
37 | gigantic (a) | khổng lồ |
38 | ignorantly (adv) | ngu dốt, dốt nát |
39 | otherwise (conj) | nếu không thì |
40 | profitably (adv) | có ích |
41 | guideline (n) | hướng dẫn |
42 | imaginary (a) | tưởng tượng |
43 | plan (n) | kế hoạch |
44 | real (a) | có thật |
45 | frighten (v) | làm khiếp sợ |
46 | postcard (n) | bưu thiếp |
47 | presence (n) | sự hiện tại diện |
48 | present (n) | món quà |
49 | repair (v) | sửa chữa |
50 | stranger (n) | người lạ |
UNIT 15: SPACE CONQUEST
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | astronaut (n) | phi hành gia |
2 | cosmonaut (n) | nhà du hành vũ trụ(Nga) |
3 | desire (n) | khát vọng |
4 | feat (n) | chiến công |
5 | gravity (n) | trọng lực |
6 | honour (v) | tôn kính |
7 | last (v) | kéo dài |
8 | lift off (v) | tàu vũ trụ) phóng vụt lên |
9 | mile per hour (n) | dặm / giờ |
10 | name after (v) | đặt thương hiệu theo |
11 | orbit (n) | quỹ đạo |
12 | plane crash (n) | vụ rơi thứ bay |
13 | psychological tension(n) | căng thẳng trung ương lý |
14 | react (v) | phản ứng |
15 | set foot on (exp) | đặt chân lên |
16 | space (n) | vũ trụ |
17 | spacecraft (n) | tàu vũ trụ |
18 | technical failure (n) | trục trẹo kỹ thuật |
19 | telegram (n) | điện tín |
20 | temperature (n) | nhiệt độ |
21 | uncertainty (n) | sự không chắn chắn chắn |
22 | venture (n) | việc mạo hiểm |
23 | weightlessness(n) | tình trạng không trọng lượng |
24 | artificial (a) | nhân tạo |
25 | carry out(v) | tiến hành |
26 | launch (v) | phóng (tàu vũ trụ) |
27 | manned (a) | có người điều khiển |
28 | mark a milestone (exp) | tạo cách ngoặc |
29 | satellite (n) | vệ tinh |
30 | achievement (n) | thành tựu |
31 | congress (n) | quốc hội (Mỹ) |
32 | experiment (n) | cuộc thí nghiệm |
33 | Mars (n) | sao Hoả |
34 | mission (n) | sứ mệnh, nhiệm vụ |
35 | NASA (n) (National Aeronautics | cơ quan mặt hàng không với vũ |
36 | and Space Administration) | trụ Hoa Kỳ |
37 | return (v) | trở về |
38 | appoint (v) | bổ nhiệm |
39 | biography (n) | tiểu sử |
40 | join (v) | tham gia |
41 | leap (n) | bước nhảy |
42 | MSc (Master of Science) | thạc sĩ khoa học |
43 | mankind (n) | nhân loại |
44 | pilot (n) | phi công |
45 | quote (n) | lời trích dẫn |
46 | receive (v) | nhận được |
47 | resign (v) | từ chức |
48 | step (n) | bước đi |
49 | contact (v) | liên lạc |
50 | figure (n) | con số; hình |
51 | hurt (v) | làm đau, đau |
52 | jacket (n) | áo vét |
53 | leg (n) | chân |
54 | mirror (n) | gương |
55 | try on(v) | thử (quần áo) |
UNIT 16:THE WONDERS OF THE WORLD
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | base (n) | nền móng |
2 | block (n) | khối |
3 | burial (n) | sự mai táng |
4 | chamber (n) | buồng, phòng |
5 | circumstance (n) | tình huống |
6 | construction (n) | công trình; |
7 | enclose (v) | sự sản xuất dựng tường, rào (xung quanh dòng gì) |
8 | entrance (n) | lối vào |
9 | exit (n) | lối ra |
10 | journey (n) | cuộc hành trình |
11 | mandarin (n) | vị quan |
12 | man-made (a) | nhân tạo |
13 | metre square (n) | mét vuông |
14 | mysterious (a) | huyền bí, bí ẩn |
15 | pharaoh (n) | vua Ai Cập cổ |
16 | pyramid (n) | kim từ tháp |
17 | ramp (n) | đường dốc |
18 | rank (v) | xếp hạng |
19 | spiral (a) | hình xoắn ốc |
20 | stone (n) | đá |
21 | surpass (v) | vượt qua, trội hơn |
22 | theory (n) | giả thuyết |
23 | tomb (n) | mộ, mồ, mả |
24 | treasure (n) | kho báu |
25 | wall (n) | bức tường |
26 | wheelchair (n) | xe lăn |
27 | wonder (n) | kỳ quan |
28 | builder (n) | người xây dựng |
29 | fact (n) | sự thật, sự việc |
30 | giant (a) | khổng lồ |
31 | high (a) | cao |
32 | opinion (n) | ý kiến |
33 | sure (a) | chắc chắn |
34 | transport (v) | vận chuyển |
35 | ancient (a) | cổ, thời xưa |
36 | attraction (n) | sự thu hút |
37 | average (a) | trung bình |
38 | cover (v) | bao phủ |
39 | dynasty (n) | triều đại |
40 | feature (n) | đặc điểm |
41 | height (n) | độ cao |
42 | length (n) | chiều dài |
43 | magnificence (n) | vẻ tráng lệ, lộng lẫy |
44 | province (n) | tỉnh |
45 | roadway (n) | đường đi |
46 | significance (n) | sự quan lại trọng |
47 | visible (a) | có thể thấy được |
48 | world heritage (n) | di sản ráng giới |
49 | architecture (n) | kiến trúc |
50 | brief (a) | ngắn gọn, vắn tắt |
51 | central Vietnam (n) | miền Trung Việt Nam |
52 | consist of (v) | bao gồm |
53 | dedicate (v) | dành mang đến (để tưởng nhớ) |
54 | god (n) | vị thần |
55 | illustrate (v) | minh hoạ |
56 | in honour of (exp) | để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) |
57 | marble (n) | cẩm thạch |
58 | sandstone (n) | sa thạch (đá bởi vì cát kếtlại thành) |
59 | statue (n) | tượng |
60 | throne (n) | ngai vàng |
61 | tower (n) | tháp |
62 | believe (v) | tin |
63 | escape (v) | chạy thoát |
64 | factory (n) | nhà máy |
65 | flood (n) | lũ lụt |
66 | homeless (a) | vô gia cư |
67 | prisoner (n) | tù nhân |
68 | puppy (n) | chó con, cún |
69 | report (v) | báo cáo |
70 | strike (n) | cuộc đình công |
71 | suppose (v) | cho là |
72 | wanted (a) | bị truy nã |
Trên trên đây là cục bộ những chủ điểm tự vựng tiếng Anh lớp 11 cơ mà các bạn phải nắm. Để học xuất sắc hơn, bạn nên tham khảo thêm một số phương thức học như: học từ vựng qua hình ảnh, qua phim,…hoanggiaphat.vn chúc bạn làm việc tốt.